Game Preview

Grade 6 - Unit 7

  •  English    18     Public
    TV
  •   Study   Slideshow
  • (adj) hoạt hình
    animated
  •  15
  • (n) hoạt hình
    cartoon
  •  15
  • (n) kênh (truyền hình)
    channel
  •  15
  • (n) nhân vật
    character
  •  15
  • (adj) khôn ngoan, thông minh
    clever
  •  15
  • (n) đoạn phim ngắn
    clip
  •  15
  • (n) phim hài
    comedy
  •  15
  • (v) thi đấu
    compete
  •  15
  • (adj) xinh xắn
    cute
  •  15
  • (n) cá heo
    dolphin
  •  15
  • (v) giáo dục
    educate
  •  15
  • (adj) mang tính giáo dục
    educational
  •  15
  • (adj) buồn cười, ngộ nghĩnh
    funny
  •  15
  • (n) chương trình TV
    (TV) guide
  •  15
  • (adj) (truyền) trực tiếp
    live
  •  15
  • (n) chương trình (truyền hình)
    programme
  •  15