Game Preview

TỪ VỰNG THPT QUỐC GIA

  •  100     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • solve
    giải quyết, làm sáng tỏ một vấn đề
  •  15
  • manage
    (v) quản lý, trông nom, điều khiển
  •  15
  • interview
    phỏng vấn, gặp riêng
  •  15
  • comprise
    gồm có, bao gồm
  •  15
  • include
    bao gồm
  •  15
  • compliment
    lời khen, thăm hỏi
  •  15
  • positive
    adj. /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
  •  15
  • overcome
    v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
  •  15
  • value
    (v). /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giáquý chuộng, coi trọng , đánh giá cao
  •  15
  • expection
    ngoại lệ, phản đối
  •  15
  • whatsoever
    (adj). bất cứ thứ gì, mọi thứ
  •  15
  • behaviour
    (n). hành vi, cách cư xử
  •  15
  • ugly
    (adj) xấu xí, xấu xa, đáng sợ, đe doạ
  •  15
  • certain
    (adj). (pron). /'sə:tn/ chắc chắn, đôi khi, chút ít
  •  15
  • lack
    (n). (v). /læk/ sự thiếu; thiếu
  •  15
  • critical
    (adj). /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính
  •  15