Game Preview

Unit 6. Vietnam then and now

  •  English    14     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • bực mình, khó chịu (adj)
    annoyed
  •  15
  • kinh ngạc (adj)
    astonished
  •  15
  • bùng nổ (n)
    boom
  •  15
  • toa xe (n)
    compartment
  •  15
  • tiếng leng keng (adj)
    clanging
  •  15
  • mang tính hợp tác (adj)
    cooperative
  •  15
  • lối đi dành cho người đi bộ (n)
    elevated walkway
  •  15
  • nước/người xuất khẩu (n)
    exporter
  •  15
  • gia đình đa thế hệ (n)
    extented family
  •  15
  • cầu vượt (n)
    flyover
  •  15
  • điều chỉnh bằng tay (adj)
    manual
  •  15
  • mọc lên như nấm (v)
    mushroom
  •  15
  • đáng chú ý (adj) = significant
    noticeable
  •  15
  • gia đình hạt nhân (n)
    nuclear family
  •  15