Game Preview

MS1 | Vocab Education and Employment

  •  English    32     Public
    Vocab Education and Employment
  •   Study   Slideshow
  • learn something by heart
    học thuộc lòng
  •  15
  • bookworm
    mọt sách
  •  15
  • teacher’s pet
    học sinh cưng của giáo viên
  •  15
  • draw a blank
    không tìm thấy hay nhớ ra điều gì
  •  15
  • copycat
    người bắt chước ý tưởng của người khác
  •  15
  • get the hang of something
    hiểu cách làm gì, học cách làm gì đó
  •  15
  • burn the midnight oil
    thức khuya để học/làm việc
  •  15
  • pass with flying colours
    đỗ/đậu … 1 cách dễ dàng
  •  15
  • go back to basis
    quay lại những điều cốt lõi
  •  15
  • cover a lot of ground
    xem lại thật nhiều tài liệu, thông tin
  •  15
  • kindergarten
    mẫu giáo
  •  15
  • primary school
    tiểu học
  •  15
  • secondary school
    trung học
  •  15
  • get higher academic results
    đạt được kết quả học tập cao
  •  15
  • to study abroad
    du học
  •  15
  • to drop out of school
    bỏ học
  •  15