Game Preview

GLOBAL 8 - CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA 1,2 + BT ...

  •  English    16     Public
    eNGLISH 8
  •   Study   Slideshow
  • Phương tiện giao thông
    means of transport
  •  10
  • đã từng làm gì (chỉ thói quen trong quá khứ bây giờ không còn nữa)
    used to + V
  •  10
  • Cấu trúc khen ngợi với What
    What + (a/an) + adj + N!
  •  10
  • Cấu trúc khen ngợi với How
    How + adj + N + be!
  •  10
  • Cấu trúc because, since, as + nghĩa
    Because/ Since/As + S + V, S + V: bởi vì
  •  10
  • Cấu trúc because of/ due to + nghĩa
    Because of/ Due to + N/Ving, S + V: bởi vì
  •  10
  • cấu trúc giúp ai làm gì
    help sb to V/ Vbare
  •  10
  • cấu trúc bận làm gì
    be busy + Ving
  •  10
  • Điền vào chỗ trống: be + adj + ......
    to V
  •  10
  • Should + .........
    should + Vbare
  •  10
  • be able to + ......
    be able to + Vbare: có khả năng làm gì
  •  10
  • quy tắc ăn uống
    table manner(s)
  •  10
  • cách được chấp nhận
    accepted way
  •  10
  • quyết định làm gì
    decide to V
  •  10
  • nghiện làm gì
    be addicted to + V
  •  10
  • by + .........
    by + Ving: bằng cách làm gì
  •  10