Game Preview

Unit 6: Science and technology - Topic vocabular ...

  •  24     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • artificial
    adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo
  •  15
  • False
    (adj) giả
  •  15
  • natural
    adj. /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
  •  15
  • physical
    adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
  •  15
  • true, accurate
    (adj) đúng, chính xác
  •  15
  • method, way
    (n) phương pháp, cách
  •  15
  • engine, machine, motor
    (n) động cơ
  •  15
  • aim, cause, reason
    (n) mục đích, nguyên nhân, lý do
  •  15
  • estimate, caculate
    (v) ước tính
  •  15
  • electric
    adj. /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện
  •  15
  • electronic
    adj. /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử
  •  15
  • invent
    v. /in'vent/ phát minh, sáng chế
  •  15
  • discover
    v. /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra
  •  15
  • research
    (v; n) nghiên cứu
  •  15
  • experiment
    (v) thí nghiệm, thử nghiệm; (n) sự thử, phép thử, cuộc thí nghiệmeg: Product developers must conduct hundreds of _____ in their research.
  •  15
  • progress
    (n) tiến độ, tiến trình, sự tiến bộeg: _____ is being made on the annual report; we expect to see a finished product by next week.
  •  15