Game Preview

English 9 unit 2 :City Life

  •  Vietnamese    24     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • get over (ph.v) /gɛtˈəʊvə/:
    vượt qua
  •  15
  • fabulous (adj) /ˈfæbjələs/:
    tuyệt vời, tuyệt diệu
  •  15
  • reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/:
    đáng tin cậy
  •  15
  • metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/:
    (thuộc về) đô thị, thu phu
  •  15
  • multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/:
    đa văn hóa
  •  15
  • variety (n) /vəˈraɪəti/:
    sự phong phu, đa dạng
  •  15
  • grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/:
    lớn lên, trưởng thành
  •  15
  • packed (adj) /pækt/:
    chật ních người
  •  15
  • urban (adj) /ˈɜːbən/: (
    (thuộc) đô thị, thành thị
  •  15
  • Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/:
    châu Đại Dương
  •  15
  • medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/:
    cỡ vừa, cỡ trung
  •  15
  • forbidden (adj) /fəˈbɪdn/:
    bị cấm
  •  15
  • easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/:
    thoải mái, dễ tính
  •  15
  • downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/:
    (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
  •  15
  • skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/:
    nhà cao chọc trời
  •  15
  • stuck (adj) /stʌk/:
    mắc ket, không di chuyển đươc
  •  15