Game Preview

UNIT 7 ENVIRONMENTAL PROTECTION

  •  English    24     Public
    Quizzes
  •   Study   Slideshow
  • marine (adj)
    dưới nước
  •  20
  • pick up
    nhặt
  •  15
  • extinction (n)
    sự tuyệt chủng
  •  25
  • substance (n)
    chất
  •  20
  • harmful (adj)
    có hại, gậy hại
  •  15
  • build a campfire
    đốt lửa trại
  •  20
  • cut down
    chặt phá
  •  25
  • ecosystem (n)
    hệ sinh thái
  •  15
  • volunteer (n,v)
    tình nguyện viên, làm thiện nguyện
  •  20
  • endangered species
    các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  •  20
  • plastic rubbish (n)
    rác thải nhựa
  •  20
  • avoid (v)
    tránh
  •  15
  • turn off
    tắt
  •  15
  • single-use (adj)
    sử dụng một lần
  •  15
  • device (n)
    thiết bị
  •  15
  • release (v)
    thải ra
  •  15