Game Preview

Unit 5: Reading

  •  18     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Snack
    Đồ ăn nhẹ
  •  15
  • Taste
    Hương vị
  •  15
  • Broth
    Nước dùng
  •  15
  • Stewing
    Hầm, ninh
  •  15
  • Bone
    Xương
  •  15
  • Boneless
    Không xương
  •  15
  • Boil
    Luộc
  •  15
  • Flavour
    Hương vị
  •  15
  • Slice
    Lát mỏng
  •  15
  • Delicious
    Thơm ngon
  •  15
  • Way
    Cách
  •  15
  • Fish sauce
    Nước mắm
  •  15
  • Dish
    Món ăn
  •  15
  • Kind
    Loại
  •  15
  • Variety
    Đa dạng
  •  15
  • Left
    Còn lại
  •  15