Game Preview

câu hỏi ôn tập học kì I lớp 3

  •  English    48     Public
    review
  •   Study   Slideshow
  • Hello / Hi. I’m Mai.
    xin chào! Tôi tên là Mai
  •  15
  • How are you?
    Bạn có khoẻ không?/Fine, thank you./ I’m fine, thanks
  •  15
  • What’s your name?
    Tên bạn là gì?/My name’s Bill.
  •  15
  • How old are you?
    Bạn bao nhiêu tuổi?/I’m eight years old
  •  15
  • This is Mr.Long. This is my teacher
    Đây là Long.Đây là thầy/cô giáo của tôi.
  •  15
  • That is Lucy.That is my friend
    Kia là Lucy.Kia là bạn tôi
  •  15
  • Is this Ben?
    Đây có phải Ben không?/ Yes, it is. /No, it isn’t. It’s Bill.
  •  15
  • What’s this?
    Đây là gì?/It’s a nose.
  •  15
  • Touch your hair!
    Hãy chạm vào tóc bạn!
  •  15
  • Open your mouth!
    Hãy mở miệng ra
  •  15
  • What’s your hobby?
    Sở thích của bạn là gì?/I like singing/It’s singing
  •  15
  • Is this our school?
    Đây có phải trường học của chúng ta không?/Yes, it is : Đúng, đúng rồi - No, it isn’t: không, không phải
  •  15
  • Is that our school?
    kia có phải trường học của chúng ta không? yes, it is : Đúng, đúng rồi - No, it isn’t: không, không phải
  •  15
  • May I come in ?
    Tôi có thể vào trong được không?/Yes, you can./No, you can’t.
  •  15
  • Sit down, please!
    xin mời ngồi xuống
  •  15
  • Do you have a pen?
    Bạn có 1 cái bút phải không?/Yes, I do./No, I don’t
  •  15