Game Preview

FL1 starter

  •  English    12     Public
    words
  •   Study   Slideshow
  • xin chào!
    hello
  •  15
  • chào tạm biệt cô giáo
    goodbye teacher
  •  15
  • A
    A
  •  15
  • một quả táo
    one apple
  •  15
  • hai cây gậy
    two bats
  •  15
  • B
    B
  •  15
  • cậu bé
    boy
  •  15
  • xếp hàng
    line up
  •  15
  • lắng nghe cô giáo
    listen to teacher
  •  15
  • giơ tay lên
    raise your hand
  •  15
  • đứng lên
    stand up
  •  15
  • ngồi xuống
    sit down
  •  15