Game Preview

TA1- ôn tập 4,5,6

  •  English    14     Public
    words
  •   Study   Slideshow
  • đây là một cái bàn học
    this is a desk
  •  15
  • đây là một con vịt
    this is a duck
  •  15
  • đây là một cánh cửa
    this is a door
  •  15
  • đây là một con chó
    this is a dog
  •  15
  • D
    D
  •  15
  • tôi thích khoai tây chiên
    I like chips
  •  15
  • tôi thích cá
    I like fish
  •  15
  • tôi thích sữa
    I like milk
  •  15
  • tôi thích gà
    I like chicken
  •  15
  • I
    I
  •  15
  • nó là một cây bút chì màu đỏ
    it's a red pencil
  •  15
  • nó là một cây bút mực màu đỏ
    this is a red pen
  •  15
  • nó là một cái chuông màu đỏ
    it's a red bell
  •  15
  • E
    E
  •  15