Game Preview

A2 - Unit 4 (part 1)5.0 (1 review)

  •  19     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • bargain
    mặc cả
  •  15
  • card
    thẻ
  •  15
  • cash
    tiền mặt
  •  15
  • drone delivery
    giao hàng bằng máy bay không người lái
  •  15
  • goods
    hàng hóa
  •  15
  • price
    giá cả
  •  15
  • product
    sản phẩm
  •  15
  • receipt
    hóa đơn, biên lai
  •  15
  • sale
    giảm giá
  •  15
  • buy
    mua
  •  15
  • cost
    chi phí, giá cả
  •  15
  • go online
    trực tuyến
  •  15
  • pay (for)
    trả tiền cho
  •  15
  • save
    tiết kiệm
  •  15
  • sell
    bán
  •  15
  • shop
    cửa hàng, mua sắm
  •  15