Game Preview

TA4 Unit 2

  •  English    21     Public
    words
  •   Study   Slideshow
  • thói quen hằng ngày
    daily routine
  •  15
  • Bây giờ là mấy giờ
    what time is it?
  •  15
  • What time do you go to school?
    I go to school at...
  •  15
  • giờ là 8 giờ 30 phút
    it's eight thirty
  •  15
  • What time do you get up?
    I get up at...
  •  15
  • 6:00 pm
    six o'clock
  •  15
  • 7 giờ 46 phút
    it's seven forty-six
  •  15
  • 2:30 pm
    It's two thirty
  •  15
  • 9:30
    it's nine thirty
  •  15
  • 11:58
    11:58
  •  15
  • 8:23
    8:23
  •  15
  • 4:47
    4:47
  •  15
  • mấy giờ bạn thức dậy?
    what time do you get up?
  •  15
  • tôi thức dậy lúc 6h sáng
    i get up at 6:00 am
  •  15
  • mấy giờ bạn ăn sáng
    what time do you have breakfast?
  •  15
  • tôi ăn sáng lúc 6:30
    I have breakfast at 6:30
  •  15