Game Preview

TA1 Unit 7,8

  •  English    15     Public
    new words
  •   Study   Slideshow
  • hạt
    Nuts
  •  15
  • chuối
    banana
  •  15
  • noodles
  •  15
  • N
    N
  •  15
  • khỉ thích chuối
    monkey likes bananas
  •  15
  • chuột thích hạt
    mouse likes nuts
  •  15
  • nhìn vào con dê này
    look at this goat
  •  15
  • đó là một cô gái
    that's a girl
  •  15
  • có một cái cổng
    there's a gate
  •  15
  • đó là cái vườn của tôi
    that's my garden
  •  15
  • G
    G
  •  15
  • có một cái tay
    there's a hand
  •  15
  • có một con ngựa
    there's a horse
  •  15
  • đây là mái tóc của tôi
    this is my hair
  •  15
  • H
    H
  •  15