Game Preview

English for Marketing and Advertising - Unit 7 - ...

  •  27     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • informal, formal setting
    bối cảnh trang trọng/ không trang trọng
  •  15
  • memory stick
    thẻ nhớ
  •  15
  • take away
    mang đi, lấy đi
  •  15
  • leaflet
    tời rơi quảng cáo
  •  15
  • solution
    n. /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp
  •  15
  • convince
    (v) thuyết phục (= persuade)
  •  15
  • confirm
    (v) xác nhận, phê chuẩneg: Jorge called the hotel to _____ that he had a room reservation.
  •  15
  • guarantee
    n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
  •  15
  • hustle and bustle
    hối hả và nhộn nhịp
  •  15
  • reception
    n. /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
  •  15
  • refer to
    (v) xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
  •  15