Game Preview

TA1: 8,9,10,11,12

  •  English    25     Public
    new words
  •   Study   Slideshow
  • Đồng hồ
    clock
  •  15
  • cây lau nhà
    mop
  •  15
  • ổ khóa
    lock
  •  15
  • cái nồi
    pot
  •  15
  • có bao nhiêu cái nồi?
    How many pots?
  •  15
  • những con khỉ
    monkeys
  •  15
  • đó là một trái xoài
    that's a mango
  •  15
  • Tôi yêu mẹ của tôi
    I love my mother
  •  15
  • đó là một con chuột
    that's a mouse
  •  15
  • những chiếc xe tải
    trucks
  •  15
  • chiếc xe buýt đang chạy
    the bus is running
  •  15
  • mặt trời
    suns
  •  15
  • anh ấy đang chạy
    He's running
  •  15
  • cô ấy đang chạy
    She's running
  •  15
  • đó là một cái hồ
    that's a lake
  •  15
  • những chiếc lá
    leaves
  •  15