Game Preview

UNIT 6: OUR TET HOLIDAY

  •  English    22     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • fireworks
    pháo hoa
  •  15
  • receive
    nhận được
  •  15
  • lucky money
    tiền lì xì
    đồng tiền vui vẻ
    phong bì đỏ
    tiền may mắn
  •  15
  • red envelopes
    những phong bì màu đỏ
  •  15
  • apricot flowers
    hoa hồng
    hoa mai
    hoa cúc
    hoa đào
  •  15
  • peach flowers
    hoa hướng dương
    hoa anh đào
    hoa mai
    hoa đào
  •  15
  • pagoda
    thánh địa
    chùa
    nhà thờ
    đền
  •  15
  • calendar
    lịch
  •  15
  • gather
    sum họp
  •  15
  • family gathering
    sự sum họp gia đình
  •  15
  • furniture
    nội thất
  •  15
  • first footer
    người xông nhà
  •  15
  • visit
    thăm
  •  15
  • relatives
    họ hàng
  •  15
  • new clothes
    quần áo mới
  •  15
  • special
    đặc biệt
  •  15