Game Preview

Adjectives + prep

  •  English    13     Public
    Prepositions
  •   Study   Slideshow
  • be responsible ______: chịu trách nhiệm về ....
    for
  •  15
  • be worried _____: lo lắng về
    about
  •  15
  • be used _____: đã quen với
    to
  •  15
  • be popular ______ sb: phổ biến với ai
    with
  •  15
  • be full ______: đầy ắp
    of
  •  15
  • be keen _____: yêu thích
    on
  •  15
  • be bad ______ sb: không tốt đối với ai
    for
  •  15
  • be disappointed ______ sb: thất vọng về ai
    with
  •  15
  • be interested _____: thích
    in
  •  15
  • be good/bad ______: giỏi/kém
    at
  •  15
  • be afraid _____: sợ
    of
  •  15
  • be kind _____ sb: đối xử tốt với ai
    to
  •  15
  • be famous ______: nổi tiếng về điều gì
    for
  •  15