Game Preview

Grade 6 - Unit 6

  •  English    15     Public
    Tet
  •   Study   Slideshow
  • (v) cư xử, đối xử
    behave
  •  15
  • (v) kỉ niệm, tổ chức
    celebrate
  •  15
  • (v) chúc mừng
    cheer
  •  15
  • (v) trang hoàng
    decorate
  •  15
  • (n) sum họp gia đình
    family gathering
  •  15
  • (n) pháo hoa
    firework
  •  15
  • (n) sự vui đùa, vui vẻ
    fun
  •  15
  • (n) điều may mắn
    luck
  •  15
  • (n) tiền lì xì
    lucky money
  •  15
  • (n) bánh gạo mochi
    mochi rice cake
  •  15
  • (n) bà con (họ hàng)
    relative
  •  15
  • (v) đánh, điểm
    strike
  •  15
  • (v) ném, vứt
    throw
  •  15
  • (v) chào đón
    welcome
  •  15
  • (n,v) điều ước, ước, chúc
    wish
  •  15