Game Preview

Ôn tập: m, n, g, gi, gh, nh, ng, ngh

  •  Vietnamese    21     Public
    Native Vietnamese - Tiếng Việt 1
  •   Study   Slideshow
  • nghé
  •  15
  • ngõ nhỏ
  •  15
  • ngã ba
  •  15
  • củ nghệ
  •  15
  • nghỉ hè
  •  15
  • bé nghĩ
  •  15
  • nghe
  •  15
  • mẹ ngủ, bé ngủ
  •  15
  • giá đỗ
  •  15
  • ghế gỗ
  •  15
  • bé ngủ mơ
  •  15
  • nho nhỏ
  •  15
  • bỡ ngỡ
  •  15
  • nụ cà
  •  15
  • Mẹ và Hà ghé nhà bà.
  •  15
  • Nhà bà ở ngõ nhỏ.
  •  15