Game Preview

TA4 Starter 1

  •  English    11     Public
    new words
  •   Study   Slideshow
  • Bạn có khỏe không?
    How are you?
  •  15
  • Tôi khỏe, cảm ơn bạn
    I'm fine, thank you
  •  15
  • Đây là Triều
    This is Trieu
  •  15
  • Rất vui được gặp bạn nha
    Nice to see you
  •  15
  • Vui lòng mời vào
    come in, please
  •  15
  • mời ngồi xuống
    sit down, please
  •  15
  • vui lòng đọc lớn lên
    read aloud, please
  •  15
  • xin mời đứng lên nhé
    stand up, please
  •  15
  • vui lòng nói lời chào tạm biệt nhé
    Say goodbye, please
  •  15
  • xin vui lòng yên lặng
    quiet, please
  •  15
  • chúng ta hãy cùng ra ngoài thôi
    let's go out
  •  15