Game Preview

động từ + Ving

  •  English    19     Public
    gerund Ving
  •   Study   Slideshow
  • agree +...
    with
  •  10
  • apologise+...
    for
  •  10
  • carry + ...... (tiếp tục)
  •  25
  • concentrate+...
    on
  •  15
  • depend+...
    on
  •  20
  • dream+...
    of
  •  15
  • succeed+...
    in
  •  25
  • worry+...
    about
  •  15
  • không thể nhịn được / không thể không làm
    Can't help
  •  20
  • không thể chịu đựng được điều gì
    Can't stand/ Can't bear
  •  10
  • không đáng để làm gì/ vô ích
    It's no use/ It's no good/ There's no point in
  •  15
  • đáng giá để làm gì
    To be worth
  •  20
  • tha thứ
    forgive
  •  15
  • liên quan/bao gồm
    involve
  •  25
  • stpoe onp
    postpone
  •  15
  • _er_it
    permit
  •  10