Game Preview

Get Ready For Flyers Unit 3

  •  30     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • medicine
    n. /'medisn/ y học, y khoa; thuốc
  •  15
  • mind
    n., v. /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
  •  15
  • pepper
    (n) hạt tiêu, cây ớt
  •  15
  • piece
    n. /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền
  •  15
  • salt
    n. /sɔ:lt/ muối
  •  15
  • smell
    v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
  •  15
  • soft
    adj. /sɔft/ mềm, dẻo
  •  15
  • sound
    n., v. /sound/ âm thanh; nghe
  •  15
  • spend
    v. /spɛnd/ tiêu, xài
  •  15
  • spoon
    n. /spuːn/ thìa
  •  15
  • sugar
    n. /'ʃugə/ đường
  •  15
  • taste
    n., v. /teist/ vị, vị giác; nếm
  •  15
  • visit
    v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
  •  15
  • wool
    n. /wul/ len
  •  15