Game Preview

Destination B1 - Unit 36 - Word Formation5.0 (1  ...

  •  25     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • centre
    (n.) trung tâm
  •  15
  • central
    (adj.) trung tâm, ở giữa, trung ương
  •  15
  • circle
    (n.) hình tròn
  •  15
  • circular
    (adj.) có hình tròn
  •  15
  • danger
    (n.) sự nguy hiểm
  •  15
  • dangerous
    (adj.) nguy hiểm
  •  15
  • deep
    (adj.) sâu, sâu sắc
  •  15
  • deeply
    (adv.) sâu, sâu xa, sâu sắc
  •  15
  • depth
    (n.) độ sâu
  •  15
  • destroy
    (v.) phá hủy, phá hoại
  •  15
  • destruction
    (n.) sự phá hủy, sự tàn phá
  •  15
  • destructive
    (adj.) có sức hủy diệt
  •  15
  • fog
    (n.) sương mù
  •  15
  • foggy
    (adj.) nhiều sương mù
  •  15
  • gardener
    (n.) người làm vườn
  •  15
  • gardening
    (n.) công việc làm vườn
  •  15