Game Preview

Vocabs E8

  •  English    30     Public
    Unit 4 buoi 2
  •   Study   Slideshow
  • well-known for =
    nổi tiếng về cái gì
  •  15
  • idea
    ý tưởng
  •  15
  • necessary
    cần thiết
  •  15
  • oblige
    bắt buộc
  •  15
  • allow
    được phép, cho chép
  •  15
  • permission
    sự cho phép
  •  15
  • thick
    dày
  •  15
  • leave
    rời đi
  •  15
  • supervise
    giám sát
  •  15
  • obey
    tuân theo
  •  15
  • enormous
    to, khổng lồ
  •  15
  • cost a fortune
    đắt đỏ
  •  15
  • engagement ring
    nhẫn đính hôn
  •  15
  • Unless
    = If not
  •  15
  • pair of
    1 đôi
  •  15
  • extra
    thêm
  •  15