Game Preview

Destination B1 - Unit 30 - Word Patterns

  •  12     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • addicted to sth
    nghiện cái gì
  •  15
  • allergic to sth
    bị dị ứng với cái gì
  •  15
  • covered in/with sth
    bị bao trùm bởi
  •  15
  • pleased with
    hài lòng với
  •  15
  • combine sth with
    kết hợp với
  •  15
  • complain to sb about sth
    phàn nàn với ai về việc gì
  •  15
  • die from/of
    chết vì
  •  15
  • fight against
    chiến đấu chống lại
  •  15
  • recover from
    bình phục
  •  15
  • smell of
    có mùi gì
  •  15
  • a cure for
    phương thuốc chữa (bệnh nào đó...)
  •  15
  • a recipe for
    công thức cho (món ăn gì...)
  •  15