Game Preview

Grade 6 - Unit 5 Plus

  •  English    15     Public
    Nature
  •   Study   Slideshow
  • (n) rừng
    forest
  •  15
  • (n) ba lô
    backpack
  •  15
  • (n) kì quan
    wonder
  •  15
  • (n) lướt ván buồm
    windsurfing
  •  15
  • (n) thác nước
    waterfall
  •  15
  • (n) thung lũng
    valley
  •  15
  • (n) công ty du lịch
    travel agent's
  •  15
  • (n) đèn pin
    torch
  •  15
  • (n) băng dán vết thương
    plaster
  •  15
  • (n) hang động
    cave
  •  15
  • (adj) hồi hộp
    thrilling
  •  15
  • (n) sa mạc
    desert
  •  15
  • (adj) đa dạng
    diverse
  •  15
  • (adj) cần thiết
    essential
  •  15
  • (n) kĩ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
    cuisine
  •  15