Game Preview

Unit24-phrasal verb

  •  8     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • break into
    đột nhập
  •  15
  • catch up (with)
    bắt kịp, theo kịp
  •  15
  • get away with
    thoát khỏi sự trừng phạt, thoát tội
  •  15
  • get up
    thức dậy
  •  15
  • move in
    dọn (nhà) đến,chuyển nhà
  •  15
  • put away
    đặt lại chỗ cũ
  •  15
  • wake up
    tỉnh giấc
  •  15
  • wash up
    rửa chén
  •  15