Game Preview

NW3: Teen stress and pressure

  •  English    24     Public
    New words in unit 3, grade 9
  •   Study   Slideshow
  • Aldolescence
    Vị thành niên
  •  15
  • Adulthood
    Trưởng thành
  •  15
  • Calm
    Bình tĩnh
  •  15
  • Cognitive skill
    Kĩ năng tư duy
  •  25
  • Concentrate
    Tập trung
  •  20
  • Confident
    Tự tin
  •  15
  • Delighted
    Vui sướng
  •  15
  • Embarrassed
    Xấu hổ
  •  15
  • How to write 'tình huống khẩn cấp' in English
    Emergency
  •  15
  • How to write 'bực bội' (v) in English?
    Frustrated
  •  25
  • Đường dây nóng trợ giúp?
    Helpline
  •  20
  • Independence
    Độc lập
  •  15
  • Life skill
    Kỹ năng sống
  •  15
  • Resolve conflict
    Giải quyết xung đột
  •  15
  • Liều lĩnh
    Risk taking
  •  15
  • Tự nhận thức
    Self aware
  •  25