Game Preview

Grade 6 - Unit 5

  •  English    18     Public
    Nature
  •   Study   Slideshow
  • (adj) tuyệt vời
    amazing
  •  15
  • (n) ba lô
    backpack
  •  15
  • (n) con thuyền
    boat
  •  15
  • (n) la bàn
    compass
  •  15
  • (n) sa mạc
    desert
  •  15
  • (n) hòn đảo
    island
  •  15
  • (v) tham gia
    join in
  •  15
  • (n) phong cảnh
    landscape
  •  15
  • (v) xả rác
    litter
  •  15
  • (adj) nhân tạo
    man-made
  •  15
  • (n) núi, đồi, đỉnh
    mount
  •  15
  • (n) dãy núi
    mountain range
  •  15
  • (n) kỳ quan thiên nhiên
    natural wonder
  •  15
  • (n) băng, gạc ý tế
    plaster
  •  15
  • (n) tảng đá, phiến đá
    rock
  •  15
  • (n, v) (sự) trình diễn
    show
  •  15