Game Preview

Grade 6 - Unit 4

  •  English    16     Public
    My neighbourhood
  •   Study   Slideshow
  • (n) phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
    art gallery
  •  15
  • (adj) nhộn nhịp, náo nhiệt
    busy
  •  15
  • (n) nhà thờ lớn, thánh đường
    cathedral
  •  15
  • (v) đi ngang qua, qua, vượt qua
    cross
  •  15
  • (v) không thích, ghét
    dislike
  •  15
  • (adj) nổi tiếng
    famous
  •  15
  • (adj) xa xôi, xa
    faraway
  •  15
  • (adv) cuối cùng
    finally
  •  15
  • (adj) hẹp, chật hẹp
    narrow
  •  15
  • (adj) ngoài trời
    outdoor
  •  15
  • (n) ga tàu lửa
    railway station
  •  15
  • (adj) có cát, phủ cát
    sandy
  •  15
  • (n) quảng trường
    square
  •  15
  • (n) khu vực ngoại ô
    suburb
  •  15
  • (n) chỗ ngoặt, chỗ rẽ
    turning
  •  15
  • (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa)
    workshop
  •  15