Game Preview

Unit 8: The media

  •  38     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • announcer
    phát thanh viên
  •  15
  • commentator
    bình luận viên
  •  15
  • tabloid
    báo lá cải
  •  15
  • broadsheet
    báo chính thống
  •  15
  • journalist
    nhà báo, phóng viên
  •  15
  • columnist
    người phụ trách chuyên mục cho 1 tờ báo
  •  15
  • correspondent
    phóng viên, thông tấn viên
  •  15
  • press
    báo chí
  •  15
  • media
    phương tiện truyền thông
  •  15
  • bulletin
    bản tin ngắn
  •  15
  • newsflash
    tin nóng, tin đặc biệt
  •  15
  • interrupt
    làm gián đoạn, ngắt lời
  •  15
  • programme
    chương trình truyền hình
  •  15
  • program
    chương trình máy tính
  •  15
  • contestant
    thí sinh, người tham gia chương trình
  •  15
  • broadcast
    phát sóng ,phát thanh
  •  15