Game Preview

TA8 Global Success - Unit 4 - Lesson 1

  •  22     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • communal house
    (n) nhà cộng đồng, nhà rông
  •  15
  • sticky rice
    (n) xôi
  •  15
  • weave
    (v) dệt, đan
  •  15
  • costume
    (n) quần áo, y phục
  •  15
  • bamboo flute
    (n) sáo tre
  •  15
  • custom
    (n) phong tục tập quán
  •  15
  • post
    (n) cột, trụ
  •  15
  • gong
    (n) cồng chiêng
  •  15
  • ethnic
    (adj) thuộc về dân tộc, liên quan đến dân tộc
  •  15
  • ethnic group
    (n) tộc người, nhóm dân tộc
  •  15
  • ethnic minority
    dân tộc thiểu số
  •  15
  • folk dance
    điệu múa dân gian
  •  15
  • livestock
    gia súc, vật nuôi, thú nuôi
  •  15
  • terraced field
    ruộng bậc thang
  •  15
  • unique
    (adj) độc nhất, độc đáo
  •  15
  • stilt house
    (n) nhà sàn
  •  15