Game Preview

CEFR - B1 - UNIT 3 - PART 2

  •  26     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • aviator = pilot (n)
    phi công
  •  15
  • run out of
    hết, cạn kiệt
  •  15
  • household waste (n)
    rác thải sinh hoạt
  •  15
  • parkside (n)
    công viên
  •  15
  • the bring and buy sale (n)
    mua bán mang tính từ thiện (mua đồ của nhau)
  •  15
  • be on the verge of (phr)
    đang trên bờ vực của
  •  15
  • the outside world (expr)
    thế giới bên ngoài
  •  15
  • honey bee (n)
    ong mật
  •  15
  • name after (phr v)
    đặt tên
  •  15
  • lift (v)
    nâng
  •  15
  • accurate = precise
    chính xác
  •  15
  • renewable energy
    năng lượng tái tạo
  •  15
  • endangered species
    loài có nguy cơ tuyệt chủng
  •  15
  • fossil fuel
    nhiên liệu hóa thạch
  •  15
  • climate change
    biến đổi khí hậu
  •  15
  • natural habitat
    môi trường sống tự nhiên
  •  15