Game Preview

CEFR - B1 - UNIT 3 - PART 1

  •  26     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • coral polyp (n)
    san hô
  •  15
  • coral reef (n)
    rạn san hô
  •  15
  • limestone (n)
    đá vôi
  •  15
  • concrete (n)
    bê tông
  •  15
  • equator (n)
    xích đạo
  •  15
  • stun (v)
    choáng váng
  •  15
  • unconscious (adj)
    bất tỉnh
  •  15
  • aquarium market (n)
    chợ cá cảnh
  •  15
  • cliff(n)
    vách đá
  •  15
  • power station (n)
    trạm điện
  •  15
  • iceberg (n)
    tảng băng trôi
  •  15
  • pond (n)
    cái ao
  •  15
  • glacier (n)
    sông băng
  •  15
  • melt (v)
    tan chảy
  •  15
  • beneath the sea
    dưới biển
  •  15
  • cement (n)
    xi măng
  •  15