Game Preview

HOTEL VOCABULARY - 4

  •  25     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • nước suối
    (still) water
  •  15
  • quầy rượu / bar
    bar
  •  15
  • hóa đơn
    bill
  •  15
  • chai
    bottle
  •  15
  • nước đóng chai
    bottled water
  •  15
  • tô, chén
    bowl
  •  15
  • bữa sáng
    breakfast
  •  15
  • tiền thối
    change
  •  15
  • thay đổi
    to change
  •  15
  • đũa
    chopsticks
  •  15
  • thức ăn rất ngon
    delicious food
  •  15
  • món tráng miệng
    desserts
  •  15
  • bữa tối
    dinner
  •  15
  • ăn
    to eat
  •  15
  • fish
  •  15
  • cái ly
    glass
  •  15