Game Preview

Động từ lớp 4

  •  Vietnamese    10     Public
    Đông từ
  •   Study   Slideshow
  • Phương pháp vận động trên mặt đất cho phép người hay vật di chuyển nhanh bằng chân
    chạy
  •  15
  • Hành động di chuyển trên không trung
    bay
  •  15
  • Hành động bật toàn thân lên cao
    nhảy
  •  15
  • Từ chỉ hoạt động của con người giao tiếp bằng giọng nói và ngôn ngữ
    nói chuyện
  •  15
  • Nhắm mắt lại, tạm dừng các hoạt động của cơ thể
    ngủ
  •  15
  • Đưa nhanh chân và hất mạnh làm vật tổn thương hoặc văng ra xa
    đá
  •  15
  • Dùng miệng phát ra âm thanh theo giai điệu, nhịp điệu nhất định
    hát
  •  15
  • Di chuyển trong nước bằng cử động của cơ thể
    bơi
  •  15
  • Hành động tỏ sự vui vẻ, thích thú bằng việc cử động môi hoặc miệng, có thể phát ra tiếng
    cười
  •  15
  •  15