Game Preview

S.upper7

  •  English    15     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • gian lận, lừa dối
    cheat (on)
  •  15
  • = cheat. (especially sb who trusts you)
    deceive (v)
  •  15
  • cải trang, che đậy
    disguise
  •  15
  • bóp méo
    distort
  •  15
  • phóng đại
    exaggerate
  •  15
  • nguỵ tạo (thường ở dạng bị động)
    fabricate
  •  15
  • nói dối
    fib
  •  15
  • lừa gạt (biến ai đó thành trò cười)
    fool sb
  •  15
  • nói dối
    lie (to sb)
  •  15
  • giải thích, nguỵ biện
    make an excuse
  •  15
  • thao túng
    manipulate
  •  15
  • "dắt mũi", làm mê muội
    mislead
  •  15
  • thú nhận, thừa nhận (=confess)
    own up (to sth)
  •  15
  • mạo danh, giả danh, đóng giả
    pass (sb/sth) off as
  •  15
  • chỉnh sửa hình ảnh
    photoshop
  •  15
  • lộ diện, tiết lộ, phát giác
    reveal
  •  15