Game Preview

Halloween Vocabulary

  •  English    16     Public
    Beginner Halloween vocabulary for kids.
  •   Study   Slideshow
  • làm bài tập về nhà
    do homework
  •  15
  • Số nhiều của "foot", "tooth"
    feet & teeth
  •  15
  • Từ trái nghĩa với "talkative"
  •  15
  • thích thể thao
    sporyt
  •  15
  • out-going
    hướng ngoại
  •  15
  • hào phóng
    generous
  •  15
  • tóc xoăn
    curly hair
  •  15
  • nhà ở nông thôn
    country house
  •  15
  • chest of drawers
    tủ nhiều ngăn
  •  15
  • polite
    lịch sự
  •  15
  • friendly
    thân thiện
  •  15
  • washing machine
    máy giặt
  •  15
  • apartmentapartment
    căn hộ
  •  15
  • compass
    cái com-pa
  •  15
  • tủ lạnh
    fridge
  •  15
  • nhút nhát
    shy
  •  15