Game Preview

VOCABS ÔN THI GIỮA KÌ 1

  •  English    31     Public
    E7
  •   Study   Slideshow
  • firework display
  •  15
  • happen = ?
    occur : diễn ra
  •  10
  • last for
    kéo dài
  •  10
  • celebrate
    kỉ niệm, tổ chức
  •  15
  • protect somebody from something
    bảo vệ ai khỏi cái gì
  •  15
  • make origami
    gập giấy Nhật bản
  •  15
  • tobe too+ adj + (for sb) + to V
    quá đến nỗi...không thể làm gì
  •  15
  • Món súp này quá nóng đến nỗi tôi không thể ăn được
    This soup is too hot for me to eat
  •  20
  • Món súp này quá nóng đến nỗi không thể ăn được
    This soup is too hot to eat
  •  15
  • frightening
    kinh khủng, đáng sợ
  •  15
  • tobe + adj + enough + to V
    đủ để làm gì
  •  15
  • Mary đủ thông minh để làm câu hỏi toán khó này
    Mary is clever enough to do this difficult Maths question
  •  15
  • Khiêm đủ tuổi để lái xe ô tô
    Khiêm is old enough to drive a car
  •  15
  • nursing home
    viện dưỡng lão
  •  10
  • puts on weight
    tăng cân
  •  15
  • based on
    dựa vào
  •  10