Game Preview

B2 Unit 10

  •  31     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • relationship
    mối quan hệ
  •  15
  • connection
    sự kết nối
  •  15
  • blame
    khiển trách
  •  15
  • fault
    lỗi
  •  15
  • old
    cũ, già
  •  15
  • ancient
    cổ xưa
  •  15
  • crowd
    đám đông
  •  15
  • audience
    khán giả
  •  15
  • enjoy
    thưởng thức
  •  15
  • please
    làm ơn
  •  15
  • support
    ủng hộ
  •  15
  • assist
    hỗ trợ
  •  15
  • kind
    tốt bụng
  •  15
  • polite
    lịch sự
  •  15
  • sympathetic
    thông cảm
  •  15
  • likeable
    dễ thương, đáng yêu
  •  15