Game Preview

B2 Unit 8 Vocabulary

  •  23     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • deny
    phủ nhận
  •  15
  • refuse
    từ chối
  •  15
  • agree
    đồng ý
  •  15
  • headline
    tiêu đề
  •  15
  • heading
    tiêu đề
  •  15
  • feature
    đặc điểm
  •  15
  • article
    bài báo
  •  15
  • talk show
    tọa đàm
  •  15
  • quiz show
    trò chơi truyền hình
  •  15
  • game show
    chương trình trò chơi
  •  15
  • announcer
    phát thanh viên
  •  15
  • commentator
    bình luận viên
  •  15
  • tabloid (n)
    báo lá cải
  •  15
  • broadsheet
    báo khổ lớn
  •  15
  • journalist
    nhà báo
  •  15
  • columnist
    người phụ trách chuyên mục
  •  15