Game Preview

B2 Unit 6 vocabulary

  •  32     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • artificial
    nhân tạo
  •  15
  • FALSE
    FALSE
  •  15
  • natural
    tự nhiên
  •  15
  • physical
    thể chất
  •  15
  • TRUE
    đúng
  •  15
  • accurate
    chính xác
  •  15
  • method
    phương pháp
  •  15
  • way
    (n) đường, đường đi
  •  15
  • engine
    động cơ
  •  15
  • machine
    máy móc
  •  15
  • motor
    động cơ
  •  15
  • aim
    mục đích
  •  15
  • cause
    nguyên nhân
  •  15
  • reason
    lý do
  •  15
  • estimate
    ước tính
  •  15
  • calculate
    tính toán
  •  15