Game Preview

Unit 27-phrasal verb-B1

  •  8     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • call off
    hủy bỏ
  •  15
  • give back
    hoàn lại, trả lại
  •  15
  • go on
    tiếp tục, xảy ra
  •  15
  • put off
    trì hoãn
  •  15
  • set up
    thành lập,khởi nghiệp
  •  15
  • stay up
    thức khuya
  •  15
  • take away
    mang đi, lấy đi
  •  15
  • take over
    tiếp quản, đảm nhận
  •  15