Game Preview

VOCABS ÔN TẬP GIỮA KÌ 1

  •  English    34     Public
    E8
  •   Study   Slideshow
  • _____ origami
    C. folding
    B. doing
    A. making
  •  10
  • worried
    lo lắng
  •  10
  • health
    sức khỏe
  •  10
  • balance
    cân bằng
  •  15
  • improve
    cải thiện
  •  15
  • affect
    làm ảnh hưởng, tác động
  •  15
  • savings
    tiền tiết kiệm
  •  15
  • tend to + ?
    V(nguyên) : Có xu hướng làm gì
  •  15
  • make friends
    kết bạn
  •  15
  • virtual (adj)
    ảo
  •  15
  • pastures
    đồng cỏ
  •  10
  • paddy fields
    cánh đồng lúa
  •  10
  • castle
    lâu đài
  •  15
  • truck
    xe tải
  •  10
  • herd
    chăn
  •  15
  • feed
    cho ăn
  •  15