Game Preview

Fun For Flyers-U11-13

  •  English    22     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • Mặt đất
    Ground
  •  15
  • Sâu thẳm (dưới nước/ dưới lòng đất)
    Deep
  •  15
  • Cái mền, cái chăn
    Blanket
  •  15
  • Tên lửa
    Rocket
  •  15
  • Đỉnh (núi)
    Top
  •  15
  • Chân/ Phía dưới (núi)
    Bottom
  •  15
  • Trời có sương mù
    Foggy
  •  20
  • To lớn/ rộng lớn = nghĩa với big
    large
  •  15
  • Nhiệt độ
    Temperature
  •  10
  • Cánh đồng
    Field
  •  15
  • Sa mạc
    Desert
  •  15
  • Xe kéo
    Sledge
  •  5
  • Môi trường
    Environment
  •  15
  • Thế kỷ
    Century
  •  15
  • Tin tưởng
    Believe
  •  15
  • Bóng chày
    Baseball
  •  15