Game Preview

VOCABS ÔN GIỮA KÌ 1

  •  English    17     Public
    E7
  •   Study   Slideshow
  • how to V
    cách làm gì
  •  10
  • patient (adj)
    kiên nhẫn
  •  10
  • in need
    cần giúp đỡ
  •  10
  • take part +......
    tham gia
  •  10
  • participate in
    tham gia
  •  10
  • interested in + ......
    thích cái gì
  •  10
  • fragile
    dễ vỡ, mỏng manh
  •  10
  • good at+.......
    giỏi về cái gì
  •  10
  • blindman's buff
    trò bịt mắt bắt dê
  •  10
  • take on
    gánh vác
  •  10
  • responsibility
    trách nhiệm
  •  10
  • decorate
    trang trí
  •  10
  • maturity
    sự trưởng thành
  •  15
  • valuable
    có giá trị
  •  15
  • product
  •  15
  • producer
  •  15