Game Preview

A1_WRITING 1_ SIMPLE PRESENT

  •  English    33     Public
    WRITING
  •   Study   Slideshow
  • cô ấy đi học
    She goes to school
  •  15
  • Bà tôi thì đói bụng
    My grandma is hungry
  •  15
  • Chúng tôi k lái xe hơi
    We don't drive cars
  •  15
  • Bố mẹ tôi thì không ở nhà
    My parents are not at home
  •  15
  • Bạn uống cafe không?
    Do you drink coffee?
  •  15
  • Bọn họ vui chứ?
    Are they happy?
  •  15
  • Anh ấy lái xe tới chỗ làm mỗi ngày
    He drives to work every day
  •  15
  • Tôi không nghĩ vậy
    I don't think so
  •  15
  • Chúng ta không có đủ thời gian
    We don't have enough time
  •  15
  • Cô ấy ăn bún bò for bữa sáng
    She eats bun bo for breakfast
  •  15
  • Họ viết email mỗi ngày à?
    Do they write emails every day?
  •  15
  • Chó là bạn tốt
    Dogs are good friends
  •  15
  • Sinh nhật của tôi thì vào tháng sáu
    My birthday is in June
  •  15
  • Anh ấy có đánh răng k v?
    Does he brush his teeth?
  •  15
  • Anh ấy mặc áo sơ mi của anh ấy
    He puts on his shirt
  •  15
  • Đôi giày của anh ấy màu vàng
    His shoes are yellow
  •  15