Game Preview

Prepare 4 - Unit 18

  •  English    13     Public
    Jobs
  •   Study   Slideshow
  • (n) kiến trúc sư
    architect
  •  15
  • (n) người giữ trẻ
    babysitter
  •  15
  • (n) thợ xây
    builder
  •  15
  • (n) huấn luyện viên
    coach
  •  15
  • (n) lính cứu hỏa
    firefighter
  •  15
  • (n) thợ làm tóc
    hairdresser
  •  15
  • (n) nhà báo, phóng viên
    journalist
  •  15
  • (n) luật sư
    lawyer
  •  15
  • (n) dược sĩ
    pharmacist
  •  15
  • (n) nhà chính trị
    politician
  •  15
  • (n) người dẫn chương trình
    presenter
  •  15
  • (n) bác sĩ thú y
    vet
  •  15
  • (n) Thủ tướng Chính phủ
    Prime Minister (PM)
  •  15